000 00808nam a22001937a 4500
005 20211109114021.0
008 211109s2003 vm |||||||||||||||||rus||
041 0 _arus
_avie
082 0 4 _a491.7395922
_bР89
100 1 _aАликанов, К. М.
245 1 0 _aРусско-вьетнамский словарь :
_b В двух томах. Около 43000 слов.
_nТом II = Từ điển Nga - Việt. T,2/
_cК. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова
260 _aTP. Hà Nội:
_bVăn hoá thông tin,
_c2003
300 _a704 tr.;
_c27 cm.
650 0 4 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 4 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Nga.
700 1 _aИванов, В. В.
700 1 _aМальханова, И. А.
942 _2ddc
_cDIC
999 _c37753
_d37753