000 00532nam a22001697a 4500
005 20211109114021.0
008 211109s1984 ru |||||||||||||||||rus||
041 0 _arus
_aeng
082 0 4 _a491.72403
_bС48
245 0 0 _aСловарь иностранных слов
250 _a11-е изд.
260 _aМосква:
_bРусский язык,
_c1984
300 _a608 с.;
_c24 cm.
650 0 4 _aRussian language
_xForeign words and phrases
650 0 4 _aTiếng Nga
_xTừ nước ngoài
_vTừ điển
942 _2ddc
_cDIC
999 _c37756
_d37756