000 | 00560nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211109114022.0 | ||
008 | 211109s1994 vm |||||||||||||||||eng|| | ||
041 | 0 |
_aeng _avie |
|
082 | 0 | 4 |
_a423.95922 _bT550Đ |
100 | 0 | _aTân Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt. English - Vietnamese dictionary/ _cTân Đức |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh: _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c1994 |
||
300 |
_a1992 tr.; _c27 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c37766 _d37766 |