000 00762nam a22002417a 4500
005 20211109114031.0
008 211109s2011 ja |||||||||||||||||jpn||
020 _a9784757420489
041 0 _ajpn
082 0 4 _a495.63
_bN691
084 _a815.4
_bN579
100 1 _a今井, 新悟,
_d1961-
245 1 0 _a日本語多義語学習辞典形容詞・副詞編/
_c今井新悟
246 _aNihongo tagigo gakushū jiten keiyōshi fukushihen
260 _a東京:
_bアルク,
_c2011
300 _a308 p.;
_c21 cm.
650 0 4 _aTiếng Nhật
_xPhó từ
_vTừ điển
650 0 4 _aTiếng Nhật
_xTính từ
_vTừ điển
650 0 4 _a日本語
_x副詞
650 0 4 _a日本語
_x多義語
650 0 4 _a日本語
_x形容詞
942 _2ddc
_cDIC
999 _c37808
_d37808