000 00746nam a22002297a 4500
005 20211109114047.0
008 211109s2007 ja |||||||||||||||||jpn||
020 _a9784095041742
041 0 _ajpn
082 0 4 _a495.631
_bN691
084 _a814
_bN579
100 1 _a小野, 正弘
245 1 0 _a日本語オノマトペ辞典 : 擬音語・擬態語4500/
_c小野正弘編
246 _aNihongo onomatope jiten : giongo gitaigo 4500
250 _a再発行4
260 _a東京:
_b小学館,
_c2007
300 _a765 p.;
_c21 cm.
650 0 4 _aTiếng Nhật
_xTừ ghép
_vTừ điển.
650 0 4 _aTiếng Nhật
_xTừ tượng thanh
_vTừ điển.
650 0 4 _a日本語
_x擬声語・擬態語
_v辞書
942 _2ddc
_cDIC
999 _c37948
_d37948