000 | 00552nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001013 | ||
005 | 20211111143445.0 | ||
008 | 140321s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a230 _bH452K _214 ed. |
100 | 1 |
_aNguyễn, Công Danh _cLinh mục Phêrô, cha sở Thị Nghè |
|
245 | 1 | 0 |
_aHồi ký mục vụ / _cNguyễn Công Danh |
260 |
_bThị Nghè : _bỦy ban đoàn kết công giáo, _c2005 |
||
300 |
_a161 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTôn giáo |
650 | 0 | 4 | _aĐạo công giáo |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38027 _d38027 |