000 | 00529nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001016 | ||
005 | 20211111143445.0 | ||
008 | 140321s2000 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a200 _bTH561Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aCao, Huy Thuần | |
245 | 1 | 0 |
_aThượng đế, thiên nhiên, người, tôi & ta / _cCao Huy Thuần |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2000 |
||
300 |
_a182 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTôn giáo |
650 | 0 | 4 | _aGiới luật |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38030 _d38030 |