000 | 00508nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001042 | ||
005 | 20211111143448.0 | ||
008 | 140326s vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a200 _bNH100N _214 ed. |
100 | 1 |
_aĐỗ, Quang Hưng _cgs.Ts |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước và giáo hội / _cĐỗ Quang Hưng chủ biên |
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo |
||
300 |
_a376 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNhà nước |
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo _xGiáo hội |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38059 _d38059 |