000 | 00536nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001065 | ||
005 | 20211111143451.0 | ||
008 | 140326s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.895932 _bNG558K _214 ed. |
100 | 1 | _aĐoàn, Thanh Nô | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười Khmer ở Kiên Giang / _cĐoàn Thanh Nô |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hoá dân tộc, _c2002 |
||
300 |
_a192 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgười Khmer _zNam Bộ |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hoá _xNgười Khmer _zNam Bộ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38084 _d38084 |