000 | 00599nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001088 | ||
005 | 20211111143454.0 | ||
008 | 140331s2007 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.074 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 |
_aNguyễn, Văn Huy _cPgs.Ts |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển hiện vật văn hóa các dân tộc Việt Nam / _cNguyễn Văn Huy |
260 |
_aHà Hội : _bGiáo dục, _c2007 |
||
300 |
_a772 tr. : _bẢnh ; _c30 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xHiện vật văn hóa _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aHiện vật văn hóa _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38109 _d38109 |