000 | 00512nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001112 | ||
005 | 20211111143457.0 | ||
008 | 141021s1992 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.09597 _bV115M _214 ed. |
100 | 1 | _aSơn Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn minh miệt vườn / _cSơn Nam |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa, _c1992 |
||
300 |
_a219 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn minh _zTây Nam Bộ |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xVật chất _zTây Nam Bộ |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c38136 _d38136 |