000 | 00562nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001114 | ||
005 | 20211111143457.0 | ||
008 | 141021s1959 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.8597 _bC101D _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aCác dân tộc thiểu số ở Việt Nam / _cỦy ban dân tộc |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa, _c1959 |
||
300 |
_a240 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xDân tộc thiểu số _zViệt Nam |
710 | _aỦy ban dân tộc | ||
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c38138 _d38138 |