000 | 00651nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001118 | ||
005 | 20211111143457.0 | ||
008 | 141021s1994 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.8 _bB450Đ _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aBộ đội cần biết về các dân tộc vùng biên giới Tây- Nam / _cTổng cục Chính trị |
260 |
_aHà Hội : _bQuân đội Nhân dân, _c1994 |
||
300 |
_a110 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aDân tộc thiểu số _zVùng biên giới Tây Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xDân tộc thiểu số _zVùng biên giới Tây Nam |
710 | _aTổng cục chính trị | ||
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c38142 _d38142 |