000 | 00625nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001125 | ||
005 | 20211111143458.0 | ||
008 | 141021s1990 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a306.09597 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Công BÌnh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa và cư dân Đồng bằng sông Cửu Long / _cNguyễn Công Bình, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c1990 |
||
300 |
_a443 tr. ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _zĐồng bằng sông Cửu Long |
650 | 0 | 4 |
_aDân cư _zĐồng bằng sông Cửu Long |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c38150 _d38150 |