000 | 00485nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001136 | ||
005 | 20211111143500.0 | ||
008 | 141022s1971 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.3 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Chính | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Mèo- Việt / _cNguyễn Văn Chính |
260 |
_aHà Hội : _bKhoa học xã hội, _c1971 |
||
300 |
_a326 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xMèo - Việt |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c38162 _d38162 |