000 00762nam a2200229 4500
001 TVL080000114
005 20211111143500.0
008 080428s2006 vm vie d
020 _c360.000 VNĐ
041 0 _avie
082 4 _a338.09597
084 _aQ9(1)30
_bC455N
_2BBK
100 1 _aTổng cục thống kê
245 1 0 _aCông nghiệp Việt Nam 20 năm đổi mới và phát triển =
_bVietnamese industry in 20 years of renovation and development /
_cTổng Cục Thống Kê
246 _aVietnamese industry in 20 years of renovation and development
260 _aHà Hội :
_bThống Kê,
_c2006
300 _a605 tr. ;
_c24 cm.
653 _aKinh tế công nghiệp
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c38166
_d38166