000 | 00591nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001151 | ||
005 | 20211111143501.0 | ||
008 | 141022s1986 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a910.095978 _bĐ301L _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Bá Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý đồng bằng sông Cửu Long / _cGS. Lê bá Thảo |
260 |
_aĐồng Tháp : _bNxb. Đồng Tháp, _c1986 |
||
300 |
_a158 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐịa lý _zĐồng bằng sông Cửu Long |
650 | 0 | 4 |
_aTài nguyên thiên nhiên _zĐồng bằng sông Cửu Long |
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38179 _d38179 |