000 | 00553nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001158 | ||
005 | 20211111143502.0 | ||
008 | 141022s1993 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.895932 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aTrường, Lưu | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa người Khmer vùng đồng bằng sông Cửu Long / _cTrường Lưu chủ biên |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c1993 |
||
300 |
_a345 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNgười Khmer |
650 | 0 | 4 | _aNgười Khmer |
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38185 _d38185 |