000 | 00466nam a2200145 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001162 | ||
005 | 20211111143502.0 | ||
008 | 141022s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a362.5 _bD107G _214 ed. |
100 | 1 | _aTrịnh, Hồ Hạ Nghi | |
245 |
_aNo title / _cTrịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết, Bill Tod bổ sung |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTổ chức cứu trợ trẻ em Anh, _c2003 |
||
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38190 _d38190 |