000 | 00476nam a2200157 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001164 | ||
005 | 20211111143503.0 | ||
008 | 141022s xx vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a636 _bM458S _214 ed. |
100 | 1 | _aLê, Cự Lộc | |
245 | 1 | 0 |
_aMột vài vấn đề xuất hiện và phổ biến của ngành chăn nuôi súc vật / _cLê Cự Lộc dịch |
650 | 0 | 4 | _aChăn nuôi |
650 | 0 | 4 |
_aNông nghiệp _xChăn nuôi |
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38192 _d38192 |