000 | 00513nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001165 | ||
005 | 20211111143503.0 | ||
008 | 141022s1977 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a304.6 _bD121S _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Lương Quỳnh | |
245 | 1 | 0 |
_aDân số học tộc người : _bPhần 1 / _cNguyễn Lương Quỳnh dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bThống kê, Maxcơva, _c1977 |
||
300 |
_a186 tr. ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aDân tộc học |
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38193 _d38193 |