000 | 00338nam a2200133 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001167 | ||
005 | 20211111143503.0 | ||
008 | 141022s xx vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a959.704332 _bT312H _214 ed. |
245 | _aTài liệu của ban thống nhất TƯ | ||
300 |
_a20 tr. ; _c28 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38195 _d38195 |