000 | 00563nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000119 | ||
005 | 20211111143505.0 | ||
008 | 080428s2004 vm vie d | ||
020 | _c76.500 VNĐ | ||
041 | 0 | _avie | |
080 |
_a33(V) _2VNUDC19 |
||
084 |
_aQ9(1)0-15 _bĐ300L _2BBK |
||
100 | 1 | _aHà Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐi lên từ sản xuất nhỏ / _cHà Đăng |
260 |
_aHà Hội : _bChính Trị Quốc Gia, _c2004 |
||
300 |
_a721 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38220 _d38220 |