000 | 00770nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000012 | ||
005 | 20211111143507.0 | ||
008 | 080428s2004 vm vie d | ||
020 | _c30.000 VNĐ | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 4 | _a332.175 4 | |
084 |
_aQ526-18 _bCH312S _2BBK |
||
110 | _aBộ Kế Họach Đầu Tư | ||
245 | 1 | 0 |
_aChính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : _bhướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn / _cBộ Kế Họach Đầu Tư |
260 |
_aHà Hội : _bThống Kê, _c2004 |
||
300 |
_a175 tr. ; _c23 cm. |
||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aQuản lý môi trường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38231 _d38231 |