000 | 00422nam a2200157 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001214 | ||
005 | 20211111143508.0 | ||
008 | 141024s xx vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 4 |
_a001.4 _bC101P _214 ed. |
|
100 | 1 | _aBruc, X.I | |
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp vẽ bản đồ dân tộc / _cX.I.Bruc |
650 | 0 | 4 | _aBản đồ |
650 | 0 | 4 |
_aPhương pháp _xVẽ bản đồ |
942 |
_2ddc _cBC |
||
999 |
_c38248 _d38248 |