000 | 00638nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001219 | ||
005 | 20211111143509.0 | ||
008 | 141024s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.899 _bL302S _214 ed. |
100 | 1 | _aS.A, Tocarev | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử giống người Chàm / _cS.A. Tocarev, Đào Tử Khải dịch |
260 |
_aHà Hội : _bViện Dân tộc học, _c2002 |
||
300 |
_a61 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNguồn gốc _xChăm Pa |
650 | 0 | 4 |
_aChiến tranh _xCác triều đại |
650 | 0 | 4 |
_aChămPa _xTôn giáo |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xTruyện cổ tích |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38253 _d38253 |