000 00588nam a2200169 p 4500
001 TVL140001228
005 20211111143510.0
008 141024s xx vie d
041 0 _avie
082 1 4 _a305.8
_bC406C
_214 ed.
100 1 _aIU.F, Novikop
245 1 0 _aCơ chế của các công cụ cày đất, các điều kiện sinh thái học và các đặc trưng của tộc người /
_cIU.F.Novikop, Đỗ Trọng Quang dịch
300 _a15 tr. ;
_c20 cm.
650 0 4 _aCông cụ
_xCày đất
650 0 4 _aKinh tế sản xuất
_xNông nghiệp
942 _2ddc
_cBC
999 _c38263
_d38263