000 | 00598nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000123 | ||
005 | 20211111143510.0 | ||
008 | 080428s1997 vm vie d | ||
020 | _c21.500 VNĐ | ||
041 | 0 | _avie | |
080 |
_a335(V).13 _2VNUDC19 |
||
084 |
_aQ9(1)212-18 + Q9(1)28-18 _bĐ452M _2BBK |
||
245 | 0 | 0 | _aĐổi mới quản lý kinh tế và môi trường sinh thái |
260 |
_aHà Hội : _bChính Trị Quốc Gia, _c1997 |
||
300 |
_a341 tr. ; _c19 cm. |
||
653 | _aMôi trường sinh thái | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38265 _d38265 |