000 | 00607nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001246 | ||
005 | 20211111143512.0 | ||
008 | 141029s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a230 _bGI108S _214 ed. |
100 | 1 | _aCao, Huy Thuần | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam : _b1857-1914 / _cCao Huy Thuần; Nguyên Thuận dịch |
260 |
_aHà Hội : _bTôn giáo Hà Nội, _c2002 |
||
300 |
_a619 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThuộc địa _xChính sách _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 | _aGia tô giáo |
942 |
_2ddc _cBB |
||
999 |
_c38283 _d38283 |