000 | 00633nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001247 | ||
005 | 20211111143512.0 | ||
008 | 141030s2002 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.03 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aMai, Thanh Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tôn giáo / _cMai Thanh Hải |
260 |
_aHà Hội : _bTừ điển Bách Khoa, _c2002 |
||
300 |
_a885 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThuật ngữ _xTôn Giáo |
650 | 0 | 4 |
_aTôn giáo _xSinh hoạt tôn giáo |
650 | 0 | 4 |
_aĐiển cố _xHọc phái tôn giáo |
650 | 0 | 4 |
_aGiai thoại _xNhân vật tôn giáo |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38284 _d38284 |