000 | 00633nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001249 | ||
005 | 20211111143512.0 | ||
008 | 141030s1993 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.03 _bT550V _214 ed. |
100 | 1 | _aVương, Hồng Sển | |
245 | 1 | 0 |
_aTự vị tiếng Việt Miền Nam / _cVương Hồng Sển |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bVăn hóa, _c1993 |
||
300 |
_a770 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNguồn gốc _xĐịa danh _zMiền Nam |
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ giao tiếp _xÝ nghĩa _zMiền Nam |
650 | 0 | 4 |
_aThuật ngữ _xTên gọi địa danh _zMiền Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38286 _d38286 |