000 | 00768nam a2200217 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001251 | ||
005 | 20211111143513.0 | ||
008 | 141030s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.03 _bT550Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aVũ, Ngọc Khánh | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / _cVũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa thông tin, _c2005 |
||
300 |
_a1059 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xKhảo cổ _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xDân tộc _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aLịch sử _xLuật pháp _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aKinh tế _xNgành nghề _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aPhong tục tập quán _xLễ hội _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38289 _d38289 |