000 00657nam a2200193 p 4500
001 TVL140001252
005 20211111143513.0
008 141030s1996 vm vie d
041 0 _avie
082 1 4 _a413.03
_bT550Đ
_214 ed.
100 1 _aNguyễn, Như Ý
245 1 0 _aTừ điển giải thích thuật ngữ Ngôn ngữ học /
_cNguyễn Như Ý Chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ
260 _aHà Hội :
_bQuân đội,
_c1996
300 _a499 tr. ;
_c20 cm.
650 0 4 _aThuật ngữ
_xNgôn ngữ học
650 0 4 _aNgôn ngữ
_xNgữ pháp
650 0 4 _aNgữ vị
_xÂm vị
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c38290
_d38290