000 00611nam a2200181 p 4500
001 TVL140001258
005 20211111143513.0
008 141030s2002 vm vie d
041 0 _avie
082 1 4 _a413.03
_bN305G
_214 ed.
245 0 0 _aNiên giám thống kê 2001 /
_cTổng cục Thống kê Việt Nam
260 _aHà Hội :
_bThống Kê,
_c2002
300 _a598 tr. ;
_c24 cm.
650 0 4 _aKinh tế
_xTổng sản phẩm
_y2001
_zHà Nội
650 0 4 _aTài chính
_xThu chi ngân sách
_y2001
_zHà Nội
650 0 4 _aMức sống
_xChi tiêu bình quân
_y2001
_zHà Nội
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c38296
_d38296