000 | 00463nam a2200157 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001260 | ||
005 | 20211111143514.0 | ||
008 | 141030s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.03 _bT550Đ _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Việt Anh= / _cViện ngôn ngữ học |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a855 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xViệt - Anh |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38299 _d38299 |