000 | 00528nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001261 | ||
005 | 20211111143514.0 | ||
008 | 141030s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a413.03 _bT305Đ _214 ed. |
100 | 1 | _aThạch, Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Thành phố Sài Gòn- Hồ Chí Minh / _cThạch Phương, Lê Trung Hoa |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c2001 |
||
300 |
_a1139 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTừ điển _xThành phố Sài Gòn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38300 _d38300 |