000 00745nam a2200229 p 4500
001 TVL140001266
005 20211111143514.0
008 141030s1997 vm vie d
041 0 _avie
082 1 4 _a413.03
_bT550Đ
_214 ed.
245 0 0 _aTừ điển Nhân học :
_bThe Dictionary of Anthropology.
_nTập 2B /
_cViện Dân tộc học
260 _aHà Hội :
_bViện Dân tộc học,
_c1997
300 _a297 tr. ;
_c24 cm.
650 0 4 _aTừ điển
_xDân tộc học
650 0 4 _aVăn hóa
_xNghi lễ
650 0 4 _aNhân học
_xChủng tộc
650 0 4 _aXã hội
_xGiai cấp
650 0 4 _aNhân học
_xTiến hóa
650 0 4 _aDân Tộc
_xChiến tranh
650 0 4 _aNhân học
_xLý thuyết
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c38305
_d38305