000 | 00634nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001269 | ||
005 | 20211111143515.0 | ||
008 | 141031s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a793.3 _bM501D _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Thành Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aMúa dân gian các tộc người Mạ, Chơ ro, Xtiêng vùng Đông Nam Bộ / _cNguyễn Thành Đức |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa dân tộc, _c2004 |
||
300 |
_a167 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aMúa dân gian _xMạ, Chowrro, Xtiêng _zVùng Đông Nam Bộ |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa dân gian _xMạ. Chơro, Xiêng |
942 |
_2ddc _cLALV |
||
999 |
_c38308 _d38308 |