000 | 00533nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000135 | ||
005 | 20211111143523.0 | ||
008 | 080428s2006 vm vie d | ||
020 | _c38.000 VNĐ | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 4 | _a332.152 | |
084 |
_aQ526 _bTH107T _2BBK |
||
100 | 1 | _aLê Văn Tề | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh toán quốc tế / _cLê Văn Tề |
260 |
_aHà Hội : _bLao động xã hội, _c2006 |
||
300 |
_a358 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aTài chính quốc tế | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38398 _d38398 |