000 | 00595nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001356 | ||
005 | 20211111143524.0 | ||
008 | 141106s1997 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a779 _b107N _214 ed. |
100 | 1 | _aPhạm, Văn Mùi | |
245 | 1 | 0 |
_aViệt Nam Ảnh nghệ thuật Phạm Văn Mùi = / _cPhạm Văn Mùi |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c1997 |
||
300 |
_a80 tr. ; _c25 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aẢnh _xChân Dung |
650 | 0 | 4 | _aẢnh phong cảnh |
650 | 0 | 4 | _aẢnh tĩnh vật |
650 | 0 | 4 | _aẢnh đời thường |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38405 _d38405 |