000 | 00588nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140001427 | ||
005 | 20211111143532.0 | ||
008 | 141125s1995 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a900 _214 ed. |
100 | 1 | _aTrần, Văn Nhung | |
245 | 1 | 0 |
_aVietnam education and training directory : _bTrần Văn Nhung, Hoàng Ngọc Hà, Bùi Công Thổ..[ và những người khác] |
260 |
_aHà Hội : _bEducation publishing house, _c1995 |
||
300 |
_a228 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aHistory |
710 | _aInternational relation department | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38484 _d38484 |