000 | 00897nam a2200241 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000171 | ||
005 | 20211111143604.0 | ||
008 | 140107s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.899 _bD500K _214 ed. |
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Kự | |
245 | 1 | 0 |
_aDu khảo văn hóa Chăm = _bPeregrinations into Chăm culture = Pérégrinations culturelles au Chămpa / _cNguyễn Văn Kự, Ngô Văn Doanh, Andrew Hardy |
246 | _aPeregrinations into Chăm culture | ||
246 | _aPérégrinations culturelles au Chămpa | ||
260 |
_aHà Hội : _bThế giới, _c2005 |
||
300 |
_a407 tr. ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa Chăm _xDu khảo |
651 | 4 |
_aChăm (Dân tộc Việt Nam) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
651 | 4 |
_aChăm (Dân tộc Việt Nam) _xVăn hóa |
|
700 | 1 | _aHardy, Andrew | |
700 | 1 | _aNgô, Văn Doanh | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c38796 _d38796 |