000 | 00524nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000019 | ||
005 | 20211111143627.0 | ||
008 | 080428s1994 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
080 |
_a335.20 _2VNUDC19 |
||
084 |
_aQ523.6-07 _bĐ107G _2BBK |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐánh giá kinh tế và những phương pháp quyết định đầu tư . _nVol. 1 |
260 |
_aCà Mau : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c1994 |
||
300 |
_a575 tr. ; _c21 cm. |
||
653 | _aKinh tế đầu tư | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39006 _d39006 |