000 | 00637nam a2200205 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000191 | ||
005 | 20211111143628.0 | ||
008 | 140108s2010 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a398.59709 _bV115H _214 ed. |
100 | 1 | _aTrương, Văn Món | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Chăm nghiên cứu và phê bình / _cSakaya |
260 |
_aHà Hội : _bPhụ nữ, _c2010 |
||
300 |
_a630 tr. : _bẢnh ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa _xNgười Chăm _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa Chăm _xNghệ thuật _yViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa Chăm _xTôn giáo _zViệt Nam |
700 | 0 | _aSakaya | |
942 |
_2ddc _cBC |
||
999 |
_c39018 _d39018 |