000 | 00654nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000195 | ||
005 | 20211111143633.0 | ||
008 | 140108s2004 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a338.95975 _bV513K _214 ed. |
245 | 0 | 0 |
_aVùng kinh tế trọng điểm phía Nam : _bnhững vấn đề kinh tế - văn hóa - xã hội |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, _c2004 |
||
300 |
_a401 tr. ; _c28 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVùng kinh tế _zViệt Nam _zNam Việt Nam |
653 | _aKinh tế trọng điểm | ||
653 | _aNam Bộ | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aXã hội | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39062 _d39062 |