000 | 00565nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL080000002 | ||
005 | 20211111143639.0 | ||
008 | 080428s2003 vm vie d | ||
020 | _c165.000 VNĐ | ||
041 | 0 | _avie | |
080 |
_a33(T) _2VNUDC19 |
||
084 |
_aQ50 + Q408 _bH103T _2BBK |
||
100 | 1 | _aNguyễn Quán | |
245 | 1 | 0 |
_a217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / _cNguyễn Quán. |
260 |
_aHà Hội : _bThống Kê, _c2003. |
||
300 |
_a787 tr. ; _c25 cm. |
||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39117 _d39117 |