000 | 00436nam a2200157 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000205 | ||
005 | 20211111143645.0 | ||
008 | 140108s2003 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a677.09597 _bN250D _214 ed. |
100 | 1 | _aSakaya | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề dệt cổ truyền của người Chăm / _cSakaya |
260 |
_aHà Hội : _bThông Tấn, _c2003 |
||
300 |
_a236 tr. : _bẢnh ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBC |
||
999 |
_c39174 _d39174 |