000 | 00585nam a2200193 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000209 | ||
005 | 20211111143650.0 | ||
008 | 140108s2001 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a305.895 _bNGH250G _214 ed. |
100 | 0 | _aVăn Món | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề gốm cổ truyền của người Chăm Bầu Trúc - Ninh Thuận / _cVăn Món |
260 |
_aHà Hội : _bVăn hóa thông tin, _c2001 |
||
300 |
_a145 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNghề gốm _zViệt Nam _zNinh Thuận |
653 | _aNghề gốm | ||
653 | _aNgười Chăm | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39218 _d39218 |