000 | 00565nam a2200181 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000229 | ||
005 | 20211111143712.0 | ||
008 | 140109s1998 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a170 _bĐ108Đ _214 ed. |
100 | 1 |
_aVũ, Tình, _cPTS. |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐạo đức học Phương Đông cổ đại / _cVũ Tình |
260 |
_aHà Hội : _bChính Trị Quốc Gia, _c1998 |
||
300 |
_a325 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aHọc thuyết _yCổ đại _zTrung Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aHọc thuyết _yCổ đại _zẤn Độ |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39437 _d39437 |