000 | 00531nam a2200169 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVL140000235 | ||
005 | 20211111143720.0 | ||
008 | 140109s2005 vm vie d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bV308N _214 ed. |
245 | 0 | 0 | _aViệt Nam - những chặng đường lịch sử 1954-1975, 1975-2005 |
260 |
_aHà Hội : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 |
_a783 tr. : _bsơ đồ ; _c25 cm. |
||
651 | 4 |
_aViệt Nam _xLịch sử _y1945-19475 |
|
651 | 4 |
_aViệt Nam _xLịch sử _y1975-2005 |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c39504 _d39504 |